phái đoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phái đoàn+ noun
- delegation, mission, deputation
- phái đoàn thương mại
trade mission
- phái đoàn thương mại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phái đoàn"
Lượt xem: 498